Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lo




lo
[lou]
thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!
lo and behold!
(đùa cợt) trông lạ chưa kìa!


/lou/

thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa! !lo and behold!
(đùa cợt) trông lạ chưa kìa!

Related search result for "lo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.