Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lip-service




lip-service
['lip,sə:vis]
danh từ
lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật
to pay lip-service to somebody
nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai
tp pay lip-service to something
chỉ thừa nhận cái gì ngoài miệng


/'lip,sə:vis/

danh từ
lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật
to pay lip-service to somebody nói đâi bôi với ai; chỉ thương miệng thương môi; chỉ khéo cái mồm, không thành thật đối với ai
tp pay lip-service to something chỉ thừa nhận cái gì ngoài miệng

Related search result for "lip-service"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.