Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linked




tính từ
có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi
có mắt xích, khâu nối



linked
['liηkt]
tính từ
có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi
có mắt xích, khâu nối



cố kết, liên kết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "linked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.