Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limbec




limbec
['limbek]
Cách viết khác:
alembic
[ə'lembik]
như alembic


/'limbek/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) alembic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.