Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limb



/lim/

danh từ

(thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)

bờ, rìa

(thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài

danh từ

chân, tay

cành cây to

núi ngang, hoành sơn

đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập

!the limb of the law

người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)

!out of a limb

chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được

ngoại động từ

chặt chân tay, làm cho tàn phế


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "limb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.