Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lieutenant-governor




lieutenant-governor
[lef'tenənt'gʌvənə]
danh từ
tỉnh trưởng (thuộc địa Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phó thống đốc (bang)


/lef'tenənt'gʌvənə/

danh từ
tỉnh trưởng (thuộc địa Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phó thống đốc (bang)

Related search result for "lieutenant-governor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.