Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
letterhead




letterhead
['letəhed]
danh từ
phần in đầu giấy viết thư (tên, địa chỉ...)
giấy có in sẵn đầu đề như vậy


/'letəhed/

danh từ
phần in đầu giấy viết thư (tên, địa chỉ...)

Related search result for "letterhead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.