Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legal





legal
['li:gəl]
tính từ
thuộc về hoặc dựa trên luật pháp
legal adviser/representative
cố vấn/đại diện pháp lý
to take/seek legal advice
hỏi ý kiến luật sư
to take legal action
kiện; khởi tố
legal responsibility
trách nhiệm pháp lý
được phép hoặc yêu cầu bởi pháp luật; hợp pháp
should euthanasia be made legal?
cho người mắc bệnh nan y chết không đau đớn là có hợp pháp hay không?


/'li:gəl/

tính từ
hợp pháp, theo pháp luật
do pháp luật định
(thuộc) pháp luật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.