Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leasing




leasing
['li:siη]
danh từ
sự dối trá, sự man trá
lời nói dối


/'li:siɳ/

danh từ, (kinh thánh)
sự dối trá, sự man trá
lời nói dối

Related search result for "leasing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.