Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lean





lean
[li:n]
danh từ
độ nghiêng, độ dốc
chỗ nạc
tính từ
gầy còm
nạc, không dính mỡ (thịt)
đói kém, mất mùa
a lean year
một năm đói kém, một năm mất mùa
không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)
ngoại động từ leaned, leant
dựa, tựa, chống
nội động từ
nghiêng đi
(+ back, forward, out, over) cúi, ngả người
to lean forward
ngả người về phía trước
(+ against, on, upon) dựa, tựa, chống
to lean against the wall
dựa vào tường
ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)
to lean on someone's help
dựa vào sự giúp đỡ của ai
(+ to, towards) nghiêng về, thiên về
to lean towards communism
thiên về chủ nghĩa cộng sản


/li:n/

danh từ
độ nghiêng, độ dốc
chỗ nạc

tính từ
gầy còm
nạc, không dính mỡ (thịt)
đói kém, mất mùa
a lean year một năm đói kém, một năm mất mùa
không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)

ngoại động từ leaned, leant
dựa, tựa, chống

nội động từ
nghiêng đi
( back, forward, out, over) cúi, ngả người
to lean forward ngả người về phía trước
( against, on, upon) dựa, tựa, chống
to lean against the wall dựa vào tường
ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)
to lean on someone's help dựa vào sự giúp đỡ của ai
( to, towards) nghiêng về, thiên về
to lean towards communism thiên về chủ nghĩa cộng sản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.