Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
layer



/'leiə/

danh từ

người đặt, người gài (bẫy)

lớp

    a layer of clay lớp đất sét

(địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng

cành chiết

mái đẻ (trứng)

    a good layer mái đẻ (trứng) tốt

(số nhiều) dải lúa bị rạp

đầm nuôi trai

ngoại động từ

sắp từng lớp, sắp từng tầng

chiết cành

nội động từ

ngả, ngả rạp xuống (lúa)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "layer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.