Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lay-out




lay-out
['leiaut]
danh từ
cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt
sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng cụ


/'leiaut/

danh từ
cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt
sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng c

Related search result for "lay-out"
  • Words pronounced/spelled similarly to "lay-out"
    lay-out lout

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.