Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
largeness




largeness
['lɑ:dʒnis]
danh từ
sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn
tính rộng rãi (quan điểm...)
(từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng


/'lɑ:dʤnis/

danh từ
sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn
tính rộng râi (quan điểm...)
(từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "largeness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.