Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamplighter




lamplighter
['læmplaitə]
danh từ
người thắp đèn
like a lamplighter
rất nhanh
to run like a lamplighter
chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết


/'læmplaitə/

danh từ
người thắp đèn !like a lamplighter
rất nhanh
to run like a lamplighter chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.