Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lambent




lambent
['læmbənt]
tính từ
lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
lambent eyes
mắt sáng dịu
lambent wit
tính dí dỏm, dịu dàng


/'læmbənt/

tính từ
lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
lambent eyes mắt sáng dịu
lambent wit tính dí dỏm, dịu dàng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.