Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lagging




lagging
['lægiη]
danh từ
sự đi chậm đằng sau
chất không dẫn nhiệt


/'lægiɳ/

danh từ
sự đi chậm đằng sau

tính từ
đi chậm đằng sau

Related search result for "lagging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.