Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lồng lộng



adj
high and large; immense
cao lồng lộng very high

[lồng lộng]
tính từ.
high and large;
immense.
cao lồng lộng
very high.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.