Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kirk




kirk
[kə:k]
danh từ
(Ê-cốt) nhà thờ; giáo hội
the Kirk of Scotland
nhà thờ Ê-cốt


/kə:k/

danh từ
(Ê-cốt) nhà thờ; giáo hội
the Kirk of Scotland nhà thờ Ê-cốt

Related search result for "kirk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.