Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kid



/kid/

danh từ

con dê non

da dê non (làm găng tay, đóng giày...)

(từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

động từ

đẻ (dê)

danh từ

(từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm

ngoại động từ

(từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm

danh từ

chậu gỗ nhỏ

cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.