Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khơi chừng


[khơi chừng]
(văn chương) quite far, quite remote, far away.
Khuất nẻo khơi chừng
Out of the way and far away.



(văn chương) quite far, quite remote, far away
Khuất nẻo khơi chừng Out of the way and far away


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.