Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keynoter




keynoter
['ki:,noutə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lãnh đạo một cuộc vận động chính trị


/'ki:,noutə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lânh đạo một cuộc vận động chính trị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.