Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kb




kb
[,kei 'bi:]
viết tắt
cuộc bỏ phiếu ở Tối cao pháp viện nước Anh (King's Bench)



(vt của kilobyte) kilôbyte = 1024 byte
(vt của King's Bench) cuộc bỏ phiếu ở Tối cao pháp viện nước Anh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.