Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kén



noun
cocoon; follicle
verb
to choose; to select
kén chồng to choose a husband

[kén]
fastidious; particular; picky; choosy; fussy; selective
Ông ta rất kén người tâm sự
He is very selective about the people he confides in
cocoon; follicle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.