Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
junta




junta
['dʒʌntə]
danh từ
hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)
(xem) junto


/'dʤʌntə/

danh từ
hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)
(xem) junta

Related search result for "junta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.