Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juju




danh từ
vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây Châu Phi
ma thuật; phép thần thông



juju
['dʒu:dʒu]
danh từ
vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây Châu Phi
ma thuật; phép thần thông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.