Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joseph




joseph
['dʒouzif]
danh từ
người đàn ông chay tịnh
áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18)


/'dʤouzif/

danh từ
người đàn ông chay tịnh
áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "joseph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.