Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jinnee




jinnee
[dʒi'ni:]
danh từ, số nhiều jinn
(thần thoại,thần học) thần


/dʤi'ni:/

danh từ, số nhiều jinn
(thần thoại,thần học) thần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jinnee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.