Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jib


/dʤib/

danh từ

(hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)

(kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc

!the cut of one's jib

dáng vẻ bề ngoài

động từ

(hàng hải) trở (buồm)

nội động từ

đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)

không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)

(jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích

    to jib at somebody tỏ ý ghét ai

    to jib at something tỏ ý ghê tởm cái gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.