Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jeweller




jeweller
['dʒu:ələ]
danh từ
người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn
người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn


/'dʤu:ələ/

danh từ
người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn
người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jeweller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.