Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jenneting




jenneting
['dʒenətiη]
danh từ
(thực vật học) táo hè (một loại táo chín sớm vào mùa hè)


/'dʤenətiɳ/

danh từ
(thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.