Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
its




its
[its]
tính từ sở hữu
của cái đó, của điều đó, của con vật đó
đại từ sở hữu
cái của điều đó, cái của con vật đó


/its/

tính từ sở hữu
của cái đó, của điều đó, của con vật đó

đại từ sở hữu
cái của điều đó, cái của con vật đó

Related search result for "its"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.