Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
involve





involve
[in'vɔlv]
ngoại động từ
gồm, bao hàm
làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng
thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì)
he was involved in working out a solution to the problem
anh ấy để hết tâm trí tìm cách giải quyết vấn đề
đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo
expansion in business involves expenditure
sự mở rộng việc kinh doanh đòi hỏi phải chi tiêu
cuộn vào, quấn lại



nâng lên luỹ thừa; suy ra, kéo theo; xoáy, xoắn

/in'vɔlv/

ngoại động từ
gồm, bao hàm
làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng
((thường) dạng bị động) thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì)
he was involved in working out a solution to the problem anh ấy để hết tâm trí tìm cách giải quyết vấn đề
đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo
expansion is business involves expenditure sự mở rộng việc kinh doanh đòi hỏi phải chi tiêu
cuộn vào, quấn lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "involve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.