Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invidiousness




invidiousness
[in'vidiəsnis]
danh từ
tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm
tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)


/in'vidiəsnis/

danh từ
tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm
tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.