Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inverter




inverter
[in'və:tə]
danh từ
(điện học) máy đổi điện



(điều khiển học) bộ phận biển đổi nghịch đảo
phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu

/in'və:tə/

danh từ
(điện học) máy đổi điện

Related search result for "inverter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.