Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inversion




inversion
[in'və:∫n]
danh từ
sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược
(ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)
(hoá học) sự nghịch chuyển
(tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm
(toán học) phép nghịch đảo



phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế (trong phép
thế); (vật lí) phép đổi điện

/'in'və:ʃn/

danh từ
sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược
(ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)
(hoá học) sự nghịch chuyển
(tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm
(toán học) phép nghịch đảo

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.