Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invagination




invagination
[in,vædʒi'nei∫n]
danh từ
sự cho vào bao, sự cho vào ống
(sinh vật học) sự lõm vào
(y học) bệnh lồng ruột


/in,vædʤi'neiʃn/

danh từ
sự cho vào bao, sự cho vào ống
(sinh vật học) sự lõm vào
(y học) bệnh lồng ruột

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.