Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inure




inure
[i'njuə]
Cách viết khác:
enure
[i'njuə]
ngoại động từ
làm cho quen
to inure someone to hardship
làm cho quen với sự gian khổ
nội động từ
(pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng
có lợi
to serve common interest inures to one's own
phục vụ quyền lợi chung là có lợi cho quyền lợi riêng


/i'njuə/ (enure) /i'njuə/

ngoại động từ
làm cho quen
to inure someone to hardship làm cho quen với sự gian khổ

nội động từ
(pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng
có lợi
to serve common interest inures to one's own phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.