Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intonation




intonation
[,intou'nei∫n]
danh từ
sự ngâm nga
(ngôn ngữ học) ngữ điệu
(âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn


/,intou'neiʃn/

danh từ
sự ngâm nga
(ngôn ngữ học) ngữ điệu
(âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intonation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.