Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intervallic




intervallic
[,intə'vælik]
tính từ
(thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách
(thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng
(quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly
(âm nhạc) (thuộc) quãng
(toán học) (thuộc) khoảng


/,intə'væslik/

tính từ
(thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách
(thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng
(quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly
(âm nhạc) (thuộc) quãng
(toán học) (thuộc) khoảng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.