Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integral




integral
['intigrəl]
tính từ
(integral to something) cần thiết cho tính trọn vẹn; không thể thiếu
the arms and legs are integral parts of the human body; the arms and legs are integral to the human body
tay và chân là những bộ phận không thể thiếu của cơ thể con người; tay và chân cần thiết cho tính toàn bộ của cơ thể con người
toàn bộ; trọn vẹn; đầy đủ
an integral design
một bản thiết kế đầy đủ
làm thành một bộ phận của tổng thể, chứ không phải từ bên ngoài đưa vào
a machine with an integral power source
máy có sẵn nguồn điện bên trong
(toán học) về hoặc là một số nguyên; được tạo thành bằng các số nguyên



tích phân // nguyên
i. about a closed path tích phân một đường cong kín; i. between th
limits a and b tích phân giới hạn của a và b; to take an i. of... lấy tích
phân một đường con kín; i. (taken) along a line lấy tích phân (theo)
đường; i taken through a surface lấy tích phân mặt; under the i. dưới
dấu tích phân
action i. tích phân tác dụng
auxiliarry i. tích phân bổ trợ
complete i. tích phân đầy đủ
complete elliptic i. tích phân elliptic đầy đủ
contour i. (giải tích) tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đường đáy
convergent i. tích phân hội tụ
consine i. tích phân cosin
curvilinear i. tích phân đường
definite i. tích phân xác định
double i. tích phân hai lớp
elementary i. tích phân sơ cấp
energy i. tích phân năng lượng
faltung i. tích phân chập
first i. tích phân đầu
fractional i. tích phana cấp phân số
general i. tích phân tổng quát
hyperelliptic i. tích phân siêu eliptic
improper i. tích phân phi chính
infinite i. tích phân vơí cận vô hạn
intermadiary i., intermediate i. tích phân trung gian
invariant i. tích phân bất biến
interated i. tích phân lặp
line i. tích phân đường
logarithm i. tích phân lôga
lower i. tích phân dưới
multiple i. tích phân bội
multiple iterated i. (giải tích) tích phân lặp
particular i. tích phân riêng
phase area i. tích phân diện tích pha
potential i. tích phân thế
probability i. tích phân xác suất
proper i. tích phân thông thường
pseudo-elliptic i. tích phân giả định
pseudo-hyperelliptic i. tích phân giả siêu eliptic
rationalizable i. tích phân hữu tỷ hoá được
reactance i. tích phân điện kháng
repeated i. tích phân lặp
simple i. tích phân đơn
sine i. sin tích phân
singular i. tích phân kỳ dị
special i. tích phân đặc biệt
subnormal i. tích phân phản ánh
surface i. tích phân mặt
trigonometric(al) i. (giải tích) tích phân hàm lượng giác
triple i. tích phân ba lớp
upper i. tích phân trên
volume i. tích phân khối

/'intigrəl/

danh từ
(toán học) tích phân

tính từ
(thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên
toàn bộ, nguyên
(toán học) tích phân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "integral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.