Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instantaneity




instantaneity
[,instəntə'ni:iti]
Cách viết khác:
instantaneousness
[,instən'teinjəsnis]
danh từ
tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức
tính chất khẩn trương


/,instəntə'teinjəs/ (instantaneousness) /,instən'teinjəsnis/

danh từ
tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức
tính chất khẩn trương


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.