Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infinitive




infinitive
[in'finitiv]
danh từ
(ngôn ngữ học) dạng cơ bản của động từ không có biến tố; dạng vô định; nguyên thể
a verb in the infinitive
động từ ở dạng vô định; động từ nguyên thể
the infinitive form
dạng vô định
to split an infinitive
đặt một phó từ giữa to và động từ nguyên thể
to quickly eradicate the social evils
để nhanh chóng bài trừ những tệ nạn xã hội


/in'finitiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) vô định

danh từ
(ngôn ngữ học) lối vô định

Related search result for "infinitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.