Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inelasticity




inelasticity
[,inilæs'tisiti]
danh từ
tính không co dãn, tính không đàn hồi
tính không mềm dẻo, tính khó thích nghi
(kinh tế) sự phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)


/,inilæs'tisiti/

danh từ
tính không co dân, tính không đàn hồi
tính không mềm dẻo, tính khó thích nghi
(kinh tế) sự phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.