Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
induration




induration
[,indjuə'rei∫n]
danh từ
sự làm cứng, sự trở nên cứng
sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm


/,indjuə'reiʃn/

danh từ
sự làm cứng, sự trở nên cứng
sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm

Related search result for "induration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.