Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indirect




indirect
[,indi'rekt]
tính từ
gián tiếp
an indirect reply
câu trả lời gián tiếp
an indirect result
kết quả gián tiếp
không thẳng, quanh co
an indirect road
con đường quanh co
không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
indirect dealing
sự gian lận, sự bất lương



gián tiếp

/,indi'rekt/

tính từ
gián tiếp
an indirect reply câu trả lời gián tiếp
an indirect result kết quả gián tiếp
không thẳng, quanh co
an indirect road con đường quanh co
không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
indirect dealing sự gian lận, sự bất lương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indirect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.