Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indeterminable




indeterminable
[,indi'tə:minəbl]
tính từ
không xác định được, không định rõ được
không giải quyết được (vụ tranh chấp...)


/,indi'tə:minəbl/

tính từ
không xác định được, không định rõ được
không giải quyết được (vụ tranh chấp...)

Related search result for "indeterminable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.