Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsequent




inconsequent
[in'kɔnsikwənt]
tính từ
không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential)
rời rạc
lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu
an inconsequent remark
lời nhận xét lửng lơ
an inconsequent reply
câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu
an inconsequent mind
trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu


/in'kɔnsikwənt/

tính từ
không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential)
rời rạc
lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu
an inconsequent remark lời nhận xét lửng lơ
an inconsequent reply câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu
an inconsequent mind trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu

Related search result for "inconsequent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.