Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsecutive




inconsecutive
[,inkən'sekjutiv]
tính từ
không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng


/,inkən'sekjutiv/

tính từ
không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng

Related search result for "inconsecutive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.