Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommensurable




incommensurable
[,inkə'men∫ərəbl]
tính từ ((cũng) incommensurate)
không thể đo được với nhau, không thể so với nhau
coins and trees are incommensurable
đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được
(+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng
his belief is incommensurable with truth
niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý
(toán học) vô ước



vô ước

/,inkə'menʃərəbl/

tính từ ((cũng) incommensurate)
không thể đo được với nhau, không thể so với nhau
coins and trees are incommensurable đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được
( with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng
his belief is incommensurable with truth niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý
(toán học) vô ước

Related search result for "incommensurable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.