Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inch



/intʃ/

danh từ

đảo nhỏ (Ê-cốt)

danh từ

insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)

mức (nước, mưa...) một insơ

một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước

    to ground tranh chấp từng tất đất

    not to yield (give way) an inch không nhượng một bước

(số nhiều) tầm vóc

    a man of your inches người cùng tầm vóc như anh

!by inches

!inch by inch

dần dần; tí một; từng bước

!every inch

về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như

    to look every inch a sailor trông hệt như một thuỷ thủ

!give him an inch and he'll take an ell

(tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu

!within an inch of

suýt nữa, gần

    to flog somebody within an inch of his life đánh cho ai gần chết

động từ

đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần

    to inch along the street đi lần lần dọc theo phố

    to inch one's way forward tiến lên từng bước một


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.